Lang ben là một bệnh nhiễm nấm Pityrosporum ovale ngoài da thường gặp. Bệnh có xu hướng lây lan dễ dàng từ người này sang người khác trong môi trường nhiệt đới nóng ẩm thông qua tiếp xúc hoặc dùng chung đồ dùng sinh hoạt cá nhân (quần áo, khăn tắm…). Bệnh không gây nguy hiểm nhưng có thể ảnh hưởng đến thẩm mỹ bởi các mảng da sáng màu (mất sắc tố). Bệnh lang ben có khả năng chữa được đơn giản bằng các loại thuốc kháng nấm dùng ngoài da nhưng cũng có khả năng tái nhiễm từ đồ dùng hoặc quần áo mang mầm bệnh.
Nấm Pityrosporum ovale phát triển trên bề mặt da. Nấm Pityrosporum ovale tác động vào lớp biểu bì làm sắc tố dưới da thay đổi, tạo nên các vùng da giảm hoặc mất sắc tố (trắng hơn hẳn so với các vùng da xung quanh).
[external_link_head]Một số yếu tố nguy cơ của bệnh:
Thời tiết nóng ẩm
Ra nhiều mồ hôi
Da tăng tiết dầu
Suy giảm miễn dịch (HIV, trẻ em sau mắc cúm, sởi…)
Thay đổi nội tiết đặc biệt ở tuổi dậy thì, mang thai hoặc sử dụng nội tiết thay thế.
Vệ sinh cá nhân kém
Biểu hiện bệnh lang ben bao gồm:
Xuất hiện các dát từ từ trên da, tăng dần về số lượng và kích thước
Da có màu khác so với vị trí xung quanh (có thể sáng hoặc tối hơn), có thể màu trắng, hồng hoặc nâu
Vị trí thường gặp: cổ, ngực, lưng và hai cánh tay. Tuy nhiên có thể gặp ở bất cứ vị trí nào trên cơ thể.
Da có thể gây ngứa, tăng lên khi ra nắng hoặc đổ mồ hôi.
Nhiễm nấm men làm da không tiếp xúc được với ánh nắng mặt trời
Phân biệt bệnh lang ben hắc lào
[external_link offset=1]Lang ben và hắc lào đều là bệnh lý ngoài da do nhiễm nấm gây nên. Hai bệnh tuy khác nhau về nguyên nhân và triệu chứng nhưng có phương pháp điều trị tương đối giống nhau (xem phần điều trị).
Đặc điểm | Lang ben | Hắc lào |
Nguyên nhân | Nấm Pityrosporum ovale | Nấm Epidermophyton, Microsporum |
Triệu chứng |
|
|
Bệnh lây qua đường tiếp xúc da trực tiếp hoặc gián tiếp qua đồ dùng cá nhân:
Dùng chung quần áo
Dùng chung đồ dùng cá nhân (khăn mặt, khăn tắm, dao cạo râu…)
Lang ben có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi nhưng chủ yếu gặp ở trẻ em, thiếu niên và thanh niên
Người có da nhờn
Người đổ mồ hôi nhiều
Suy giảm miễn dịch (HIV, AIDS, ung thư điều trị hóa chất, trẻ em sau cúm, sởi…)
Thay đổi nội tiết tố (dậy thì, mang thai, sử dụng thuốc tránh thai..)
Bệnh lang ben là bệnh nhiễm nấm có thể phòng ngừa bằng một số biện pháp sau đây:
Tránh môi trường có nhiệt độ quá cao, môi trường nóng ẩm
[external_link offset=2]Tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời cường độ mạnh, đặc biệt vào mùa hè
Tránh ra mồ hôi quá mức, khi lao động hay tập luyện gắng sức cần lau mồ hôi khô
Giữ vệ sinh cá nhân sạch sẽ, không dùng chung đồ dùng cá nhân với người khác, đặc biệt với người bệnh bị lang ben, hắc lào. Thường xuyên giặt giũ quần áo, chăn màn.
Trẻ nhỏ khi tắm cần lau người thật khô rồi mới mặc quần áo
Chẩn đoán dựa vào các triệu chứng và xét nghiệm:
Triệu chứng:
Dát nhạt màu hoặc màu thẫm, màu hồng, kích thước từ 4 đến 5mm, khu trú chủ yếu vùng cổ, ngực, lưng và cánh tay
Nhìn thương tổn như không có vảy nhưng cạo sẽ có vảy
Xét nghiệm:
Tìm thấy nấm ở vảy khi soi trực tiếp dưới kính hiển vi
Có nhiều sợi nấm và bào tử vách dày được làm rõ trong dung dịch KOH 10%.
Nuôi cấy không có giá trị chẩn đoán do nấm Pityrosporum ovale đòi hỏi phải có môi trường đặc biệt và chúng cũng thường có mặt ở da người bình thường.
Soi đèn Wood thấy vùng giảm sắc tố do nhiễm nấm và huỳnh quang màu xanh lá cây nhạt
Bệnh lang ben và cách điều trị
Sử dụng thuốc bôi và các loại kem chống nấm do bác sĩ chỉ định. Thuốc bôi hàng ngày xung quanh tổn thương liên tục trong 1-2 tuần. Sự nổi gờ và vảy của các đốm dát sẽ được điều trị khỏi. Tuy nhiên sự thay đổi màu sắc da ở các thương tổn có thể kéo dài vài tháng mới có thể trở lại bình thường.
Nếu bệnh ảnh hưởng nhiều vùng da, diện tích thương tổn lớn thì có thể sử dụng thuốc chống nấm dạng uống. Ví dụ: Ketoconazole 200mg/ngày, uống 7 ngày (cần chú ý chức năng gan khi sử dụng thuốc)
Bệnh lang ben ở trẻ nhỏ
Trẻ nhỏ có làn da nhạy cảm, dễ bị kích ứng nên không thể dùng các thuốc chữa bệnh lang ben như người lớn được. Cần có khám/tư vấn của bác sĩ để được hướng dẫn cụ thể.
Xem thêm:
- Viêm da cơ địa: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị
[external_footer]