Đôi khi, bạn học tiếng Anh bối rối khi bắt gặp những từ ‘lạ’ trên facebook hay youtube như: gonna, wanna, kinda…Vậy đó là những từ gì? Thực ra, chúng là những từ viết tắt được hình thành do nói quá nhanh; ví dụ, khi nói “lots + of” rất nhanh, thì âm đó sẽ trở thành “Lotsa”. Hãy cùng học các từ viết tắt hay gặp này nhé!
1. Wanna (Want + to): muốn làm gì đó
I wanna/don’t wanna go home. Tớ muốn/không muốn đi về nhà.
Do you wanna see a movie? Cậu muốn xem phim không?
2. Gonna (Going + to): sẽ
I’m not gonna tell you. Tớ sẽ không nói cho cậu đâu.
Where are you gonna go? Cậu sẽ đi đâu thế?
3. Whatcha (What + are + you): bạn…cái gì vậy
Whatcha gonna do now? Bây giờ cậu sẽ làm cái gì?
Whatcha doing? Cậu đang làm cái gì vậy?
4. Gimme (Give + me): đưa tôi
Gimme more. Đưa thêm cho tôi.
Can you gimme a hand? Bạn có thể giúp tôi một tay chứ?
[external_link offset=1](Give a hand: giúp một tay)
5. Gotta (got + to): vừa có
I’ve gotta go now. Tớ vừa phải đi bây giờ rồi.
Have they gotta work? Họ vừa có việc làm phải không?
6. Lotsa (lots + of): rất nhiều
It needs lotsa time. Nó cần rất nhiều thời gian (để làm xong).
I’ve gotta lotsa work to do. Tôi còn rất nhiều việc phải làm.
7. Innit (isn’t + it): không phải vậy à
That’s crazy, innit? Điều đó thật điên rồi, không phải thế sao?
Innit? Không phải vậy à?
8. Ain’t (be / have + not): không/chưa
He ain’t listening. Anh ta đang không nghe.
You ain’t my mom! Cậu không phải là mẹ tớ đâu!
9. Kinda (kind + of): kiểu như, khá là
She’s kinda cute. Cô ấy trông khá là xinh xắn đấy.
Are you kinda mad at me? Cậu kiểu như phát khùng với tôi phải không?
10. Lemme (Let + me): để tôi
Lemme go! Để tôi đi!
He didn’t lemme see it. Anh ta không để tôi thấy nó.
11. Outta (Out + of): (ra) khỏi/ngoài
Get outta here right now! Đi ra khỏi đây ngay lập tức!
[external_link offset=2]It was just outta reach. Nó chỉ xa hơn tầm với chút xíu.
12. I’mma (I + am + going + to): tôi sẽ/sắp
I’mma talk to him. Tôi sắp đi nói chuyện với cậu ta.
I’mma get outta this car. Tôi sẽ rời khỏi chiếc xe này.
13. Hafta (Have + to): phải
I hafta do it. Tôi phải làm điều đó.
I hafta go to school everyday. Tôi ngày nào cũng phải tới trường.
14. Shoulda/Coulda/Woulda (should / could / would + have): nên/có thể/sẽ
It coulda been worse. (Thật may mắn) Nó có thể đã trở nên tệ hơn.
I shoulda never gotten married. Tôi (lẽ ra) nên không bao giờ cưới.
He woulda a sandwich for lunch. Anh ta muốn một chiếc xăng-uych cho bữa trưa.
15. Dunno (Don’t, doesn’t know): không biết
Dunno (Tôi) không biết.
She dunno how to do it. Cô ta không biết phải làm nó thế nào.
Hãy lưu lại các từ này và review mỗi ngày nha!
Antoree English được thành lập tại Singapore bởi Antoree International Pte.Ltd với mô hình học trực tuyến 1 kèm 1 có sứ mệnh kết nối người học và người dạy tiếng anh trên toàn thế giới.[external_footer]