Vượt qua tiếng anh là gì?

Mục lục bài viết

translations vượt qua

Add

  • Học chăm chỉ thì bạn mới có thể vượt qua kỳ thi.

    [external_link_head]

    Study hard so that you can pass the exam.

  • Và một khi cô ta vượt qua dấu niêm phong, tôi sẽ được tự do.

    And once she crosses the seal, I’ll be free.

  • Sự hung hăn, nếu được hướng chính xác, Sẽ giúp chúng ta vượt qua rất nhiều nhược điểm.

    Aggression, correctly channeled, overcomes a lot of flaws.

Less frequent translations

overpass · surmount · attempt · carry · forereach · get across · get over · hurdle · leap · leapt · master · overcame · overleap · overreach · overtake · run · surpass · take · to cross · to cross over · to evade · to overcome · to pass · to surmount · traverse · weather · get through · over

Bắc Mỹ là một lục địa rộng lớn vượt qua Vòng Bắc Cực, và Chí tuyến Bắc.

North America is a very large continent which surpasses the Arctic Circle, and the Tropic of Cancer.

WikiMatrix

OpenSubtitles2018.v3

Hoặc trên máy bay, chúng ta có thể vượt qua những mệt mỏi.

Maybe in the airplane, we can overcome jet lag like that.

QED

Giúp vượt qua những vấn đề cảm xúc

Help in Overcoming Emotional Problems

jw2019

Cô tôi đang chiến đấu dũng cảm, cố vượt qua nó bằng suy nghĩ tích cực.

Today, my aunt, she’s fighting bravely and going through this process with a very positive attitude.

[external_link offset=1]

ted2019

Nhưng chúng ta phải vượt qua.

But you’re gonna get through it.

OpenSubtitles2018.v3

(Sáng-thế Ký 12: 2, 3; 17:19) Liệu “bạn Đức Chúa Trời” có vượt qua thử thách đau lòng này không?

(Genesis 12:2, 3; 17:19) Would “Jehovah’s friend” pass this painful test?

jw2019

Vượt qua bài sát hạch tối nay với danh dự và sự quy phục.

Pass the test tonight with honor and servitude.

OpenSubtitles2018.v3

Cha mẹ đưa ngài đến Giê-ru-sa-lem để dự Lễ Vượt Qua.

His parents took him to Jerusalem for the Passover.

jw2019

Gennady Nevelskoy đã vượt qua eo biển từ phía nam vào năm 1848.

Gennady Nevelskoy passed the strait from the north in 1848.

WikiMatrix

con số vượt qua hoa kỳ và châu âu là 8 %

The number across the U.S. and Western Europe is eight percent.

ted2019

Nhưng tôi đã vượt qua bài thi nói.

But I passed my oral exam.

ted2019

Tôi không thể vượt qua được.

OpenSubtitles2018.v3

Sau khi vượt qua chấn thương bàn chân, Hamann chơi 31 trận và ghi năm bàn thắng.

Overcoming an early foot injury, Hamann played in 31 matches and scored five goals.

WikiMatrix

Anh chẳng phải vượt qua chuyện gì hết.

I’m not going through anything.

OpenSubtitles2018.v3

□ Làm sao vợ chồng có thể vượt qua khó khăn trong việc liên lạc với nhau?

□ How can husbands and wives meet the challenge of communication?

jw2019

[external_link offset=2]

Sau khi vượt qua các cuộc kiểm tra y tế, anh được mang áo số 9.

Upon passing the medical exams, he was given the number 9 shirt.

WikiMatrix

Iceland vượt qua cuộc khủng hoảng tài chính.

Iceland went through this financial crisis.

ted2019

Thế là có 2 thử thách mà tôi phải vượt qua.

So there were two obstacles I had to get through.

QED

OpenSubtitles2018.v3

Sự hung hăn, nếu được hướng chính xác, Sẽ giúp chúng ta vượt qua rất nhiều nhược điểm.

Aggression, correctly channeled, overcomes a lot of flaws.

OpenSubtitles2018.v3

Anh không có ý bắt em vượt qua mọi chuyện đó

I didn’t mean to put you through all that.

OpenSubtitles2018.v3

Rồi ổng sẽ vượt qua cú sốc.

Then he’ll get over the shock.

OpenSubtitles2018.v3

Làm sao để giúp họ vượt qua nỗi e ngại này?

How can you help him to overcome his reluctance?

jw2019

Không ai được vượt qua bức tường.

No body goes over that wall.

OpenSubtitles2018.v3

The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

[external_footer]

Rate this post
Xem thêm  Cách tạo 2 hiệu ứng trong PowerPoint 2010 chạy cùng lúc

Bài viết liên quan

Để lại ý kiến của bạn:

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *