Tìm
[external_link_head]Mục lục bài viết
trứ danh
– t. 1 Rất nổi tiếng, ai cũng biết. Nhà điêu khắc trứ danh. Một tác phẩm trứ danh. Câu nói trứ danh. 2 (kng.). Tuyệt, tuyệt vời. Trông trứ danh đấy chứ. Trứ danh hết chỗ nói.
[external_link offset=1]ht. Rất nổi tiếng, ai cũng biết. Họa sĩ trứ danh. Một tác phẩm trứ danh.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
[external_link offset=2]trứ danh
trứ danh
- adj
- famed, renowned
Lĩnh vực: xây dựng |
![]() |
![]() |
[external_footer]