Tìm
[external_link_head]Mục lục bài viết
set point
![]() |
Lĩnh vực: đo lường & điều khiển |
![]() |
Giải thích EN: A predetermined position or value to be implemented by an automatic controller, as in a thermostat.. |
Giải thích VN: Một vị trí hay giá trị định trước được thực hiện bởi một bộ điều chỉnh tự động, như trong một máy điều nhiệt.. |
Lĩnh vực: hóa học & vật liệu |
![]() |
Lĩnh vực: cơ khí & công trình |
![]() |
Lĩnh vực: điện lạnh |
![]() |
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
set point
Từ điển WordNet
- (tennis) the final point needed to win a set in tennis
n.
[external_footer]