Nghĩa của từ Unpredictable – Từ điển Anh

  • Mục lục bài viết

    Thông dụng

    Tính từ

    Không thể đoán, không thể dự đoán, không thể dự báo, không thể nói trước

    Không thể đoán trước được, hay thay đổi, không ổn định (ý nghĩ, tình cảm.. của người đó qua cách cư xử)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    capricious , chance , chancy , dicey * , doubtful , erratic , fickle , fluctuating , fluky * , from left field , hanging by a thread , iffy * , incalculable , inconstant , random , touch and go , touchy , uncertain , unforeseeable , unreliable , unstable , up for grabs , variable , whimsical , changeable , fantastic , fantastical , freakish , inconsistent , mercurial , temperamental , ticklish , unsteady , volatile , ambivalent , arbitrary , chameleonic , iffy , irregular , quicksilver , transient, immeasuable

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    [external_link_head]

    NHÀ TÀI TRỢ

    [external_link offset=1]

[external_footer]

Rate this post
Xem thêm  Túi chống nước cho điện thoại màn hình 5.5 inch - Hàng chính hãng - Túi bảo vệ - Túi chống nước Nhãn hàng PKCB | https://bem2.vn

Bài viết liên quan

Để lại ý kiến của bạn:

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *