Danh từ
Sự run lên, sự rùng mình; sự chấn động tinh thần (do kinh sợ..)
-
- a thrill of terror
- sự rùng mình khiếp sợ
Sự chiêm nghiệm gây ra cảm giác đó
-
- the thrill of a lifetime
- việc xúc động của cả một đời
(y học) sự run; tiếng run (của tim, phổi)
(từ lóng) câu chuyện cảm động; câu chuyện giật gân, câu chuyện ly kỳ
-
- (the) thrills and spills
- sự thích thú kích động do việc tham gia hoặc xem các môn thể thao nguy hiểm hoặc các trò nguy hiểm gây ra
Ngoại động từ
Làm rùng mình, làm run lên
Làm cảm động, làm xúc động, làm hồi hộp
-
- to be thrilled with joy
- sướng run lên
- the match thrills the crowd
- cuộc đấu làm cho đám đông rất hồi hộp