Mục lục bài viết
Thông dụng
Danh từ
Sự tuyển chọn, sự phân loại
Thành phần cơ học, cỡ hạt
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
cấp phối
- average grading
- cấp phối trung bình
- continuous grading
- cấp phối liên tục
- grading curve
- đường cong cấp phối hạt
- grading, granulometry
- cấp phối hạt
- narrow grading
- cấp phối chặt
- optimum grading
- cấp phối tối ưu
cấp phối hạt
- grading curve
- đường cong cấp phối hạt
sự phân loại
- coarse grading
- sự phân loại hạt thô
- fine grading
- sự phân loại hạt nhỏ
- grading of staff
- sự phân loại nhân sự
- grading of the material by screening
- sự phân loại cỡ hạt vật liệu qua sàng
- size grading
- sự phân loại theo kích thước (hạt)
Kinh tế
sử phân loại theo chất lượng
Địa chất
sự đo cao trình, sự đo thủy chuẩn, sự phân loại, sự lựa chọn, sự tuyển chọn
tác giả
[external_link_head] [external_link offset=1]Tìm thêm với Google.com :
[external_link offset=2]NHÀ TÀI TRỢ
[external_footer]