Mục lục bài viết
Thông dụng
Nội động từ
Tuyên bố tham dự (cuộc thi)
Ngoại động từ
Đi vào (một nơi nào…); đâm (vào thịt…)
Ghi (tên vào sổ, cuộc thi…)
Cấu trúc từ
to enter into
- đi vào (nơi nào)
- Tiến hành (cuộc nói chuyện, cuộc điều tra); thiết lập (quan hệ…); ký kết (hiệp nghị…)
- Thông cảm với (ý nghĩ, tình cảm của ai)
- Tự ràng buộc mình vào, tham dự (hợp đồng, hiệp ước…)
- Nằm trong (kế hoạch, sự tính toán)
to enter on (upon)
- bắt đầu (một quá trình gì…); bắt đầu bàn về (một vấn đề…)
- (pháp lý) tiếp nhận, tiếp thu (tài sản)
to enter an appearance
- có ý đến dự (cuộc họp…); nhất định có mặt (ở cuộc mít tinh…)
to enter a protest
- phản kháng; đề nghị ghi lời phản kháng của mình (vào văn bản…)
to enter up account books
- kết toán sổ sách
Hình thái từ
- V-ing: entering
- V-ed: entered