Nghĩa của từ Damp là gì?

Mục lục bài viết

Thông dụng

Danh từ

Sự ẩm ướt; không khí ẩm thấp

(nghĩa bóng) sự nản chí, sự ngã lòng, sự nản lòng, sự chán nản
to cast a damp over somebody
làm cho ai nản lòng, giội một gáo nước lạnh vào ai
to strike a damp into a gathering
làm cho buổi họp mặt mất vui
(từ lóng) rượu, đồ uống có chất rượu; sự uống rượu

Ngoại động từ

Rấm (lửa)
to damp down a fire
rấm lửa
Làm nghẹt (tiếng); (âm nhạc) làm cho bớt ngân, làm cho bớt rung (dây đàn)

Làm nản chí, làm nản lòng, làm chán nản, làm chán nản; làm mất vui, làm cụt hứng
to damp someone’s ardour
làm giảm nhuệ khí của ai
to damp someone’s hopes
làm cụt hy vọng của ai
(kỹ thuật) hãm lại, cản lại; làm giảm chấn động, làm giảm xóc, chống rung

Nội động từ

Thối rụng, chết úng (cây cối)

hình thái từ

  • Ved: damped
  • Ving: damping

Chuyên ngành

Cơ – Điện tử

Sự giảm chấn, sự hoãn xung, ẩm, cản, tắt (daođộng)

Kỹ thuật chung

làm ẩm chống nóng

Giải thích EN: The reduction of fire in a furnace when damp coals or ashes are placed on the fire bed.

[external_link offset=1]

Giải thích VN: Giảm sức nóng trong lò bằng lớp than hay tro phía dưới lò.

[external_link_head] [external_link offset=2]

Địa chất

khí mỏ, khí gridu, sự ẩm ướt

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
clammy , cloudy , dank , dewy , drenched , dripping , drippy , drizzly , irriguous , misty , moist , muggy , oozy , saturated , soaked , soaking , sodden , soggy , sopping , steam bath * , steamy , sticky , vaporous , waterlogged , wettish , fog , hinder , humid , mist , moisture , musty , rainy , wet
Xem thêm  Các bệnh lý thường gặp ở tuyến giáp

[external_footer]

Rate this post

Bài viết liên quan

Để lại ý kiến của bạn:

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *