Thông dụng
Danh từ
Sự chải
-
- to give one’s clothes a good brush
- chải quần áo sạch sẽ
Bút lông (vẽ)
-
- the brush
- nghệ thuật vẽ; nét bút của hoạ sĩ, hoạ sĩ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cành cây bó thành bó
(quân sự) cuộc chạm trán chớp nhoáng
-
- a brush with the enemy
- cuộc chạm trán chớp nhoáng với quân thù
(điện học) cái chổi
-
- carbon brush
- chổi than
Ngoại động từ
Chải, quét
-
- to brush one’s hair
- chải tóc
Chạm qua, lướt qua (vật gì)
Nội động từ
Chạm nhẹ phải, lướt phải
-
- to brush against somebody
- đi chạm nhẹ phải ai
- to brush aside
- (nghĩa bóng) bỏ qua, phớt qua (một vấn đề gì)
- to brush away
- phủi đi, phẩy đi, chải đi
(nghĩa bóng) (như) to brush aside
-
- to brush off
- gạt bỏ, khử bỏ, phủi sạch đi
Chạy trốn thật nhanh
-
- to brush over
- chải, phủi (bụi) bằng bàn chải
hình thái từ
- Ved: brushed
- Ving:brushing