VI
Mục lục bài viết
Nghĩa của “mặc định” trong tiếng Anh
[external_link_head]mặc định {danh}
EN
- default
Chi tiết
- Các cách dịch
- Cách dịch tương tự
Nghĩa & Ví dụ
VI
mặc định {danh từ}
mặc định
default {danh}
Cách dịch tương tự
Cách dịch tương tự của từ “mặc định” trong tiếng Anh
mặc động từ
English
- dress
- dress
mặc danh từ
English
[external_link offset=1]- wear
định động từ
English
- assign
- tend
- fix
- intend
định danh từ
English
- fix
bàn định động từ
English
- discuss
mặc quần áo động từ
English
- dress
- dress
mặc đồ động từ
English
- dress
tập xác định danh từ
English
- domain
quyết định danh từ
English
- judgment
không ổn định tính từ
English
- unstable
hiệp định danh từ
English
- agreement
quy định danh từ
English
[external_link offset=2]- regulation
bất ổn định tính từ
English
- unstable
dự định danh từ
English
- plan
kiên định tính từ
English
- firm
Hơn
Những từ khác
Vietnamese
- mằn mặn
- mặc
- mặc cả
- mặc dù
- mặc dù thế
- mặc dầu
- mặc kệ
- mặc quần áo
- mặc sức
- mặc thử thứ gì
- mặc định
- mặc đồ
- mặt
- mặt bên
- mặt chính
- mặt cầu
- mặt cắt ngang
- mặt dày
- mặt dày mày dạn
- mặt dạn mày dày
- mặt hiển thị tinh thể lỏng
commentYêu cầu chỉnh sửa
Sống ở nước ngoài Sống ở nước ngoài Everything you need to know about life in a foreign country. Đọc thêm
Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu
Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi
[external_footer]