Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
[external_link_head] [external_link offset=1]Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zaːn˧˧ ʨwən˧˧ | jaːŋ˧˥ tʂwəŋ˧˥ | jaːŋ˧˧ tʂwəŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟaːn˧˥ tʂwən˧˥ | ɟaːn˧˥˧ tʂwən˧˥˧ |
Tính từ[sửa]
gian truân
- Khó khăn lận đận.
- Cuộc đời gian truân.
Dịch[sửa]
- tiếng Anh: tough, difficult
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=gian_truân&oldid=1845953”
Thể loại:
[external_link offset=2]- Mục từ tiếng Việt
- Tính từ
- Tính từ tiếng Việt
[external_footer]