1000+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin update 2021

Bạn đang học chuyên ngành công nghệ thông tin ? Đừng bỏ qua kiến thức và kỹ năng về tiếng Anh dành riêng cho ngành công nghệ thông tin ( cntt ) dưới đây bởi đây là nghành phải tăng cấp kỹ năng và kiến thức liên tục theo những thay đổi của công nghệ. Tài liệu, công cụ mới đều sẽ dùng tiếng Anh – ngôn từ thông dụng nhất quốc tế để phát hành phiên bản tiên phong hoặc mới nhất. Đừng bỏ lỡ nhé !
Chuyên ngành công nghệ thông tin, viết tắt CNTT, ( tiếng Anh : Information technology hay là IT ) là một nhánh ngành kỹ thuật sử dụng máy tính và ứng dụng máy tính để quy đổi, tàng trữ, bảo vệ, giải quyết và xử lý, truyền tải và tích lũy thông tin .

[MIỄN PHÍ] Đăng ký học thử Business English – tiếng Anh cho người đi làm

TRỊ GIÁ 1 TRIỆU ĐỒNG (chỉ áp dụng khu vực Hà Nội)

Mục lục bài viết

1. 300 + Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin ( IT )

Nếu nội dung quá dài chưa thể xem ngay bạn hoàn toàn có thể tải trọn bộ tài liệu tiếng Anh ngành IT ở phía dưới nhé .

Abacus
(n)
ˈæbəkəs
Bàn tính

Ability
(a)
əˈbɪlɪti
Khả năng

Acceptable
(a)
əkˈsɛptəbl
Có thể chấp nhận được

Access
(v,n)
ˈæksɛs
Truy cập; sự truy cập

Accommodate
(v)
əˈkɒmədeɪt
Làm cho thích nghi, phù hợp; chứa đựng

Accumulator
(n)
əˈkjuːmjʊleɪtə
Tổng

Accuracy
(n)
ˈækjʊrəsi
Sự chính xác

Acoustic coupler
(n)
əˈkuːstɪk ˈkʌplə
Bộ ghép âm

Activity
(n)
ækˈtɪvɪti
Hoạt động

Addition
(n)
əˈdɪʃ(ə)n
Phép cộng

Address
(n)
əˈdrɛs
Địa chỉ

Allocate
(v)
ˈæləʊkeɪt
Phân phối

Alloy
(n)
əˈlɔɪ
Hợp kim

Alternative
(n)
ɔːlˈtɜːnətɪv
Sự thay thế

Analog
(n)
ˈænəlɒg
Tương tự

Analyst
(n)
ˈænəlɪst
Nhà phân tích

Animation
(n)
ˌænɪˈmeɪʃ(ə)n
Hoạt hình

Application
(n)
ˌæplɪˈkeɪʃ(ə)n
Ứng dụng

Appropriate
(a)
əˈprəʊprɪɪt
Thích hợp

Apt
(v)
æpt
Có khả năng, có khuynh hướng

Arithmetic
(n)
əˈrɪθmətɪk
Số học

Aspect
(n)
ˈæspɛkt
Lĩnh vực, khía cạnh

Associate
(v)
əˈsəʊʃɪɪt
Có liên quan, quan hệ

Attach
(v)
əˈtæʧ
Gắn vào, đính vào

Beam
(n)
biːm
Chùm

Binary
(a)
ˈbaɪnəri
Nhị phân, thuộc về nhị phân

Blink
(v)
blɪŋk
Nhấp nháy

Bubble memory
(n)
ˈbʌbl ˈmɛməri
Bộ nhớ bọt

Calculation
(n)
ˌkælkjʊˈleɪʃən
Tính toán

Capability
(n)
ˌkeɪpəˈbɪlɪti
Khả năng

Capacity
(n)
kəˈpæsɪti
Dung lượng

Cartridge
(n)
ˈkɑːtrɪʤ
Đầu quay đĩa

Causal
(a)
ˈkɔːzəl
Có tính nhân quả

Centerpiece
(n)
ˈsɛntəpiːs
Mảnh trung tâm

Century
(n)
ˈsɛnʧʊri
Thế kỷ

Chain
(n)
ʧeɪn
Chuỗi

Channel
(n)
ˈʧænl
Kênh

Characteristic
(n)
ˌkærɪktəˈrɪstɪk
Thuộc tính, nét tính cách

Chronological
(a)
ˌkrɒnəˈlɒʤɪkəl
Thứ tự thời gian

Circuit
(n)
ˈsɜːkɪt
Mạch

Clarify
(v)
ˈklærɪfaɪ
Làm cho trong sáng dễ hiểu

Cluster controller
(n)
ˈklʌstə kənˈtrəʊlə
Bộ điều khiển trùm

Coil
(v,n)
kɔɪl
Cuộn

Command
(v,n)
kəˈmɑːnd
Ra lệnh, lệnh (trong máy tính)

Communication
(n)
kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən
Sự liên lạc

Compiler
(n)
kəmˈpaɪlə
Trình biên dịch

Complex
(a)
ˈkɒmplɛks
Phức tạp

Component
(n)
kəmˈpəʊnənt
Thành phần

Computer
(n)
kəmˈpjuːtə
Máy tính

Computer science
(n)
kəmˈpjuːtə ˈsaɪəns
Khoa học máy tính

Computerize
(v)
kəmˈpjuːt(ə)raɪz
Tin học hóa

Concentrate
(v)
ˈkɒnsəntreɪt
Tập trung

Concentric
(a)
kɒnˈsɛntrɪk
Đồng tâm

Conceptual
(a)
kənˈsɛptjʊəl
Thuộc về khái niệm

Condense
(v)
kənˈdɛns
Làm đặc lại, làm gọn lại

Condition
(n)
kənˈdɪʃən
Điều kiện

Configuration
(n)
kənˌfɪgjʊˈreɪʃən
Cấu hình

Conflict
(v)
ˈkɒnflɪkt
Xung đột

Consist (of)
(v)
kənˈsɪst (ɒv)
Bao gồm

Contemporary
(a)
kənˈtɛmpərəri
Cùng lúc, đồng thời

Convert
(v)
ˈkɒnvɜːt
Chuyển đổi

Coordinate
(v)
kəʊˈɔːdnɪt
Phối hợp

Core memory
(n)
kɔː ˈmɛməri
Bộ nhớ lõi

Crystal
(n)
ˈkrɪstl
Tinh thể

Curve
(n)
kɜːv
Đường cong

Cylinder
(n)
ˈsɪlɪndə
Trụ

Data
(n)
ˈdeɪtə
Dữ liệu

Database
(n)
ˈdeɪtəˌbeɪs
Cơ sở dữ liệu

Decade
(n)
ˈdɛkeɪd
Thập kỷ

Decision
(n)
dɪˈsɪʒən
Quyết định

Decrease
(v)
ˈdiːkriːs
Giảm

Definition
(n)
ˌdɛfɪˈnɪʃən
Định nghĩa

Demagnetize
(v)
ˌdiːˈmægnɪtaɪz
Khử từ hóa

Xem thêm  Cách mở Control Panel trên Windows 10, 8.1, 7

Dependable
(a)
dɪˈpɛndəbl
Có thể tin cậy được

Describe
(v)
dɪsˈkraɪb
Mô tả

Design
(v,n)
dɪˈzaɪn
Thiết kế; bản thiết kế

Deteriorate
(v)
dɪˈtɪərɪəreɪt
Phá hủy, làm hư hại

Device
(n)
dɪˈvaɪs
Thiết bị

Devise
(v)
dɪˈvaɪz
Phát minh

Diagram
(n)
ˈdaɪəgræm
Biểu đồ

Different
(a)
ˈdɪfrənt
Khác biệt

Digital
(a)
ˈdɪʤɪtl
Số, thuộc về số

Dimension
(n)
dɪˈmɛnʃən
Hướng

Discourage
(v)
dɪsˈkʌrɪʤ
Không khuyến khích, không động viên

Disk
(n)
dɪsk
Đĩa

Disparate
(a)
ˈdɪspərɪt
Khác nhau, khác loại

Display
(v,n)
dɪsˈpleɪ
Hiển thị; màn hình

Distinction
(n)
dɪsˈtɪŋkʃən
Sự phân biệt, sự khác biệt

Distribute
(v)
dɪsˈtrɪbju(ː)t
Phân phối

Distributed system
(n)
dɪsˈtrɪbju(ː)tɪd ˈsɪstɪm
Hệ phân tán

Diverse
(a)
daɪˈvɜːs
Nhiều loại

Divide
(v)
dɪˈvaɪd
Chia

Division
(n)
dɪˈvɪʒən
Phép chia

Document
(n)
ˈdɒkjʊmənt
Văn bản

Dominate
(v)
ˈdɒmɪneɪt
Thống trị

Drum
(n)
drʌm
Trống

Dual-density
(n)
ˈdju(ː)əl-ˈdɛnsɪti
Dày gấp đôi

Economical
(a)
ˌiːkəˈnɒmɪkəl
Một cách kinh tế

Electro sensitive
(a)
ɪˈlɛktrəʊ ˈsɛnsɪtɪv
Nhiếm điện

Electromechanical
(a)
ɪˌlɛktrəʊmɪˈkænɪk(ə)l
Có tính chất cơ điện tử

Electronic
(n,a)
ɪlɛkˈtrɒnɪk
Điện tử, có liên quan đến máy tính

Electrostatic
(a)
ɪˌlɛktrəʊˈstætɪk
Tĩnh điện

Encode
(v)
ɪnˈkəʊd
Mã hóa

Encourage
(v)
ɪnˈkʌrɪʤ
Động viên, khuyến khích

Environment
(n)
ɪnˈvaɪərənmənt
Môi trường

Equal
(a)
ˈiːkwəl
Bằng

Equipment
(n)
ɪˈkwɪpmənt
Trang thiết bị

Essential
(a)
ɪˈsɛnʃəl
Thiết yếu, căn bản

Establish
(v)
ɪsˈtæblɪʃ
Thiết lập

Estimate
(v)
ˈɛstɪmɪt
Ước lượng

Etch
(v)
ɛʧ
Khắc axit

Execute
(v)
ˈɛksɪkjuːt
Thi hành

Experiment
(v,n)
ɪksˈpɛrɪmənt
Tiến hành thí nghiệm, cuộc thí nghiệm

Expertise
(n)
ˌɛkspɜːˈtiːz
Sự thành thạo

Exponentiation
(n)
Exponentiation
Lũy thừa, hàm mũ

Expose
(v)
ɪksˈpəʊz
Phơi bày, phô ra

External
(a)
ɛksˈtɜːnl
Ngoài, bên ngoài

Feature
(n)
ˈfiːʧə
Thuộc tính

Ferrite ring
(n)
Ferrite rɪŋ
Vòng nhiễm từ

Fibre-optic cable
(n)
ˈfaɪbər-ˈɒptɪk ˈkeɪbl
Cáp quang

Figure out
(v)
ˈfɪgər aʊt
Tính toán, tìm ra

Filtration
(n)
fɪlˈtreɪʃən
Lọc

Financial
(a)
faɪˈnænʃəl
Thuộc về tài chính

Firmware
(n)
ˈfɜːmweə
Phần mềm được cứng hóa

Flexible
(a)
ˈflɛksəbl
Mềm dẻo

Function
(n)
ˈfʌŋkʃən
Hàm, chức năng

Fundamental
(a)
ˌfʌndəˈmɛntl
Cơ bản

Gateway
(n)
ˈgeɪtweɪ
Cổng kết nối Internet cho những mạng lớn

Generation
(n)
ˌʤɛnəˈreɪʃən
Thế hệ

Global
(a)
ˈgləʊbəl
Toàn cầu, tổng thể

Graphics
(n)
ˈgræfɪks
Đồ họa

Greater
(a)
ˈgreɪtə
Lớn hơn

Guarantee
(v,n)
ˌgærənˈtiː
Cam đoan, bảo đảm

Hammer
(n)
ˈhæmə
Búa

Handle
(v)
ˈhændl
Giải quyết, xử lý

Hardware
(n)
ˈhɑːdweə
Phần cứng

History
(n)
ˈhɪstəri
Lịch sử

Hook
(v)
hʊk
Ghép vào với nhau

Horizontal
(a,n)
ˌhɒrɪˈzɒntl
Ngang, đường ngang

Hybrid
(a)
ˈhaɪbrɪd
Lai

Imitate
(v)
ˈɪmɪteɪt
Mô phỏng

Immense
(a)
ɪˈmɛns
Bao la, rộng lớn

Impact
(v,n)
ˈɪmpækt
Tác động, va chạm; sự va chạm, tác động

Imprint
(v)
ˈɪmprɪnt
In, khắc

Increase
(v)
ˈɪnkriːs
Tăng

Indicate
(v)
ˈɪndɪkeɪt
Chỉ ra, cho biết

Individual
(a,n)
ˌɪndɪˈvɪdjʊəl
Cá nhân, cá thể

Inertia
(n)
ɪˈnɜːʃə
Quán tính

Information system
(n)
ˌɪnfəˈmeɪʃən ˈsɪstɪm
Hệ thống thông tin

Input
(v,n)
ˈɪnpʊt
Vào, nhập vào

Inspiration
(n)
ˌɪnspəˈreɪʃən
Sự cảm hứng

Install
(v)
ɪnˈstɔːl
Cài đặt, thiết lập

Instruction
(n)
ɪnˈstrʌkʃən
Chỉ dẫn

Integrate
(v)
ˈɪntɪgreɪt
Tích hợp

Interact
(v)
ˌɪntərˈækt
Tương tác

Interchange
(v)
ˌɪntə(ː)ˈʧeɪnʤ
Trao đổi lẫn nhau

Interface
(n)
ˈɪntəˌfeɪs
Giao diện

Internal
(a)
ɪnˈtɜːnl
Trong, bên trong

Interruption
(n)
ˌɪntəˈrʌpʃən
Ngắt

Intersection
(n)
ˌɪntə(ː)ˈsɛkʃən
Giao điểm

Intricate
(a)
ˈɪntrɪkɪt
Phức tạp

Invention
(n)
ɪnˈvɛnʃən
Phát minh

Irregularity
(n)
ɪˌrɛgjʊˈlærɪti
Sự bất thường, không theo quy tắc

Layer
(n)
ˈleɪə
Tầng, lớp

Less
(a)
lɛs
Ít hơn

Limit
(v,n)
ˈlɪmɪt
Hạn chế

Liquid
(n)
ˈlɪkwɪd
Chất lỏng

Logical
(a)
ˈlɒʤɪkəl
Một cách logic

Logical
(a)
ˈlɒʤɪkəl
Có tính logic

Magazine
(n)
ˌmægəˈziːn
Tạp chí

Magnetic
(a)
mægˈnɛtɪk
Từ

Magnetize
(v)
ˈmægnɪtaɪz
Từ hóa, nhiễm từ

Mainframe
(n)
ˈmeɪnfreɪm
Máy tính lớn

Mainframe computer
(n)
ˈmeɪnfreɪm kəmˈpjuːtə
Máy tính lớn

Majority
(n)
məˈʤɒrɪti
Phần lớn, phần chủ yếu

Make up
(v)
meɪk ʌp
Chiếm; trang điểm

Manipulate
(n)
məˈnɪpjʊleɪt
Xử lý

Mathematical
(a)
ˌmæθɪˈmætɪkəl
Toán học, có tính chất toán học

Mathematician
(n)
ˌmæθɪməˈtɪʃən
Nhà toán học

Xem thêm  Top tướng đi rừng mạnh nhất mùa 6 Liên Quân Mobile | BlueStacks

Matrix
(n)
ˈmeɪtrɪks
Ma trận

Mechanical
(a)
mɪˈkænɪkəl
Cơ khí, có tính chất cơ khí

Memory
(n)
ˈmɛməri
Bộ nhớ

Merge
(v)
mɜːʤ
Trộn

Microcomputer
(n)
ˈmaɪkrəʊkəmˈpjuːtə
Máy vi tính

Microfilm
(n)
ˈmaɪkrəʊfɪlm
Vi phim

Microminiaturize
(v)
Microminiaturize
Vi hóa

Microprocessor
(n)
ˌmaɪkrəʊˈprəʊsɛsə
Bộ vi xử lý

Minicomputer
(n)
ˌmɪnɪkəmˈpjuːtə
Máy tính mini

Monochromatic
(a)
ˌmɒnəkrəʊˈmætɪk
Đơn sắc

Multimedia
(n)
ˌmʌltɪˈmiːdɪə
Đa phương tiện

Multiplexor
(n)
ˈmʌltɪplɛksə
Bộ dồn kênh

Multiplication
(n)
ˌmʌltɪplɪˈkeɪʃən
Phép nhân

Multi-task
(n)
ˈmʌltɪ-tɑːsk
Đa nhiệm

Multi-user
(n)
ˈmʌltɪ-ˈjuːzə
Đa người dùng

Network
(n)
ˈnɛtwɜːk
Mạng

Noticeable
(a)
ˈnəʊtɪsəbl
Dễ nhận thấy

Numeric
(a)
nju(ː)ˈmɛrɪk
Số học, thuộc về số học

Objective
(n)
əbˈʤɛktɪv
Mục tiêu, mục đích

Occur
(v)
əˈkɜː
Xảy ra

Online
(a)
ˈɒnˌlaɪn
Trực tuyến

Operating system
(n)
ˈɒpəreɪtɪŋ ˈsɪstɪm
Hệ điều hành

Operation
(n)
ˌɒpəˈreɪʃən
Thao tác

Output
(v,n)
ˈaʊtpʊt
Ra, đưa ra

Package
(n)
ˈpækɪʤ
Gói

Parse
(v)
pɑːz
Phân tích

Particular
(a)
pəˈtɪkjʊlə
Đặc biệt

Perform
(v)
pəˈfɔːm
Tiến hành, thi hành

Peripheral
(a)
pəˈrɪfərəl
Ngoại vi

Permanent
(a)
ˈpɜːmənənt
Vĩnh viễn

Phenomenon
(n)
fɪˈnɒmɪnən
Hiện tượng

Physical
(a)
ˈfɪzɪkəl
Thuộc về vật chất

Pinpoint
(v)
ˈpɪnpɔɪnt
Chỉ ra một cách chính xác

Platter
(n)
ˈplætə
Đĩa phẳng

Plotter
(n)
ˈplɒtə
Thiết bị đánh dấu

Position
(n)
pəˈzɪʃən
Vị trí

Potential
(n)
pəʊˈtɛnʃəl
Tiềm năng

Powerful
(a)
ˈpaʊəfʊl
Đầy sức mạnh

Precise
(a)
prɪˈsaɪz
Chính xác

Predecessor
(n)
ˈpriːdɪsɛsə
Người, vật tiền nhiệm; tổ tiên

Predict
(v)
prɪˈdɪkt
Tiên đoán, dự đoán

Prediction
(n)
prɪˈdɪkʃən
Sự tiên đoán, lời tiên đoán

Priority
(n)
praɪˈɒrɪti
Sự ưu tiên

Process
(v)
ˈprəʊsɛs
Xử lý

Processor
(n)
ˈprəʊsɛsə
Bộ xử lý

Productivity
(n)
ˌprɒdʌkˈtɪvɪti
Hiệu suất

Protocol
(n)
ˈprəʊtəkɒl
Giao thức

Pulse
(n)
pʌls
Xung

Quality
(n)
ˈkwɒlɪti
Chất lượng

Quantity
(n)
ˈkwɒntɪti
Số lượng

Query
(n)
ˈkwɪəri
Truy vấn

Random-access
(n)
ˈrændəm-ˈæksɛs
Truy cập ngẫu nhiên

Real-time
(a)
rɪəl-taɪm
Thời gian thực

Recognize
(v)
ˈrɛkəgnaɪz
Nhận ra, nhận diện

Reduce
(v)
rɪˈdjuːs
Giảm

Refrigeration system
(n)
rɪˌfrɪʤəˈreɪʃən ˈsɪstɪm
Hệ thống làm mát

Register
(v,n)
ˈrɛʤɪstə
Thanh ghi, đăng ký

Relevant
(a)
ˈrɛlɪvənt
Thích hợp, có liên quan

Reliability
(n)
rɪˌlaɪəˈbɪlɪti
Sự có thể tin cậy được

Require
(v)
rɪˈkwaɪə
Yêu cầu

Respective
(a)
rɪsˈpɛktɪv
Tương ứng

Respond
(v)
rɪsˈpɒnd
Đáp ứng

Responsible
(a)
rɪsˈpɒnsəbl
Chịu trách nhiệm

Resume
(v)
rɪˈzjuːm
Khôi phục

Retain
(v)
rɪˈteɪn
Giữ lại, duy trì

Retrieve
(v)
rɪˈtriːv
Lấy, gọi ra

Ribbon
(n)
ˈrɪbən
Dải băng

Rigid
(a)
ˈrɪʤɪd
Cứng

Routine
(a,n)
ruːˈtiːn
Thông thường, hàng ngày; công việc hàng ngày

Schedule
(v,n)
ˈʃɛdjuːl
Lập lịch; lịch biểu

Schema
(n)
ˈskiːmə
Lược đồ

Secondary
(a)
ˈsɛkəndəri
Thứ cấp

Semiconductor
(n)
ˌsɛmɪkənˈdʌktə
Bán dẫn

Semiconductor memory
(n)
ˌsɛmɪkənˈdʌktə ˈmɛməri
Bộ nhớ bán dẫn

Sequential-access
(n)
sɪˈkwɛnʃəl-ˈæksɛs
Truy cập tuần tự

Service
(n)
ˈsɜːvɪs
Dịch vụ

Set
(n)
sɛt
Tập

Shape
(n)
ʃeɪp
Hình dạng

Signal
(n)
ˈsɪgnl
Tín hiệu

Similar
(a)
ˈsɪmɪlə
Giống

Simulate
(v)
ˈsɪmjʊleɪt
Mô phỏng

Single
(a)
ˈsɪŋgl
Đơn, một

Single-purpose
(n)
ˈsɪŋgl-ˈpɜːpəs
Đơn mục đích

Situation
(n)
ˌsɪtjʊˈeɪʃən
Bối cảnh, tình cảnh, trạng thái

Software
(n)
ˈsɒftweə
Phần mềm

Solution
(n)
səˈluːʃən
Giải pháp, lời giải

Solve
(v)
sɒlv
Giải quyết

Sophisticated
(a)
səˈfɪstɪkeɪtɪd
Phức tạp

Sophistication
(n)
səˌfɪstɪˈkeɪʃən
Sự phức tạp

Spin
(v)
spɪn
Quay

Storage
(n)
ˈstɔːrɪʤ
Lưu trữ

Store
(v)
stɔː
Lưu trữ

Strike
(v)
straɪk
Đánh, đập

Subtraction
(n)
səbˈtrækʃən
Phép trừ

Sufficient
(a)
səˈfɪʃənt
Đủ, thích đáng

Superb
(a)
sju(ː)ˈpɜːb
Tuyệt vời, xuất sắc

Superior (to)
(a)
sju(ː)ˈpɪərɪə (tuː)
Hơn, trên, cao hơn…

Supervisor
(n)
ˈsjuːpəvaɪzə
Người giám sát

Supplier
(n)
səˈplaɪə
Nhà cung cấp, thiết bị cung cấp

Switch
(n)
swɪʧ
Chuyển

Synchronous
(a)
ˈsɪŋkrənəs
Đồng bộ

Tactile
(a)
ˈtæktaɪl
Thuộc về xúc giác

Tape
(v,n)
teɪp
Ghi băng, băng

Task
(n)
tɑːsk
Nhiệm vụ

Technical
(a)
ˈtɛknɪkəl
Thuộc về kỹ thuật

Technology
(n)
tɛkˈnɒləʤi
Công nghệ

Teleconference
(n)
Teleconference
Hội thảo từ xa

Terminal
(n)
ˈtɜːmɪnl
Máy trạm

Text
(n)
tɛkst
Văn bản chỉ bao gồm ký tự

Xem thêm  Xóa văn bản trong Word 2010

Thermal
(a)
ˈθɜːməl
Nhiệt

Tiny
(a)
ˈtaɪni
Nhỏ bé

Train
(n)
treɪn
Đoàn tàu, dòng, dãy, chuỗi

Transaction
(n)
trænˈzækʃən
Giao tác

Transistor
(n)
trænˈzɪstə
Bóng bán dẫn

Translucent
(a)
trænzˈluːsnt
Trong mờ

Transmit
(v)
trænzˈmɪt
Truyền

Tremendous
(a)
trɪˈmɛndəs
Nhiều, to lớn, khủng khiếp

Trend
(v,n)
trɛnd
Có xu hướng; xu hướng

Unique
(a)
juːˈniːk
Duy nhất

Vacuum tube
(n)
ˈvækjʊəm tjuːb
Bóng chân không

Vertical
(a,n)
ˈvɜːtɪkəl
Dọc; đường dọc

Virtual
(a)
ˈvɜːtjʊəl
Ảo

Wire
(n)
ˈwaɪə
Dây điện

2. 4 website tự học tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin

https://whatis.techtarget.com/ : Trang web giúp học hiểu về thuật ngữ ngành công nghệ thông tin .
https://quizlet.com/ : Trang web giúp bạn tự học tiếng Anh chuyên ngành IT .
https://www.english4it.com/ : Trang web học từ cơ bản tới nâng cao chuyên ngành cntt. Rèn luyện kiến thức và kỹ năng nghe nói đọc viết, dùng tiếng Anh trong những thực trạng thật chuyên ngành cntt .
https://ocw.mit.edu/index.htm : Học nâng cao về máy tính, với rất nhiều khóa học tùy trình độ tiếng Anh của bạn .

3. Trọn bộ Tài liệu, bài tập và đề thi kèm đáp án tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin

[MIỄN PHÍ] TẢI VỀ BỘ TÀI LIỆU TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH TẠI ĐÂY

Bộ tài liệu gồm có :

3.1 tài liệu tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin

Tài liệu trọn bộ từ giáo trình của học viện chuyên nghành công nghệ bưu chính viễn thông gồm : từ mới, phần dịch, ngữ pháp chuyên ngành công nghệ thông tin .
Ngoài ra còn đoạn hội thoại ở cuối bài học kinh nghiệm giúp trau dồi từ vựng và cách dùng, tiếp xúc đúng thực trạng, ngữ nghĩa cho nhân sự ngành công nghệ thông tin .

Trọn bộ tài liệu tiếng Anh chuyên ngành IT – công nghệ thông tin.

3.2 Bài tập tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin

Sau khi đã đọc giáo trình, học từ vựng bạn hãy làm bài tập đề trau dồi lại kiến thức và kỹ năng .

Link sách bài tập tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin: sách bài tập chuyên ngành công nghệ thông tin

3.3 Đề thi tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin

Bạn có thể test thử khả năng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin tại: Đề thi tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin.

Trên đây là tổng hợp kỹ năng và kiến thức tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin giúp bạn nắm được từ vựng, phiên âm, những website tự học tiếng anh chuyên ngành cntt và tài liệu, bài tập cũng như đề thi kèm đáp án. Hi vọng Impactus đã đem lại cho bạn những giá trị tốt nhất nhằm mục đích giúp bạn nâng tầm bản thân trong ngành công nghệ thông tin cũng như cạnh tranh đối đầu với nhân sự toàn quốc tế .

Xem thêm: 50 THUẬT NGỮ TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH MÀ DÂN KẾ TOÁN CẦN BIẾT KÈM VÍ DỤ CHI TIẾT

Bộ 3 khóa học Business English Communication chia theo những Lever tương ứng tại Impactus là những khóa học tiếng Anh phối hợp kỹ năng và kiến thức thao tác. Khóa học sẽ giúp bạn trang bị nền tảng từ ngôn từ, phát âm tới những kỹ thuật tiếp xúc Interview, Networking, Presentation, Pitching, Personal Branding để chinh phục nhà tuyển dụng, đối tác chiến lược, người mua và thăng quan tiến chức sự nghiệp !

[MIỄN PHÍ] HỖ TRỢ TƯ VẤN VIẾT CV – COVER LETTER VÀ TƯ VẤN PHÁT TRIỂN SỰ NGHIỆP TẠI IMPACTUS

TRỊ GIÁ 1 TRIỆU ĐỒNG (chỉ áp dụng khu vực Hà Nội)

Source: https://bem2.vn
Category: TỔNG HỢP

Rate this post

Bài viết liên quan

Để lại ý kiến của bạn:

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *